Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài B6 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách Tin học Khoa học máy tính CTST 12. Đề do cô Nguyễn Thị Thanh Huyền – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Phan Đình Phùng biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề B. Mạng máy tính và Internet”, với nội dung chính của “Bài B6. Thiết kế mạng nội bộ” xoay quanh khái niệm về các mô hình mạng (LAN, WAN), các yếu tố cần cân nhắc khi thiết kế (băng thông, bảo mật), và các bước cơ bản trong việc lập kế hoạch, triển khai mạng nội bộ. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững nguyên tắc thiết kế mạng.
Trắc nghiệm Tin học lớp 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh từ lí thuyết đến ứng dụng trong thiết kế mạng nội bộ, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và bảo mật mạng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin Củng cố kiến thức lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính
Chủ đề B. Mạng máy tính và Internet
Bài B6. Thiết kế mạng nội bộ
Câu 1: Mạng nội bộ (LAN) là một hệ thống mạng được thiết kế để kết nối các thiết bị và tài nguyên trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu.
B. Thành phố.
C. Một văn phòng hoặc tòa nhà.
D. Quốc gia.
Câu 2: Loại kết nối có dây nào thường được sử dụng trong mạng nội bộ?
A. Cáp quang.
B. Cáp đồng trục.
C. Cáp vệ tinh.
D. Cáp Ethernet.
Câu 3: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có bao nhiêu bit nhị phân?
A. 16 bit.
B. 32 bit.
C. 64 bit.
D. 128 bit.
Câu 4: Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) có bao nhiêu bit nhị phân?
A. 64 bit.
B. 32 bit.
C. 128 bit.
D. 16 bit.
Câu 5: Quy trình thiết kế mạng nội bộ bao gồm các bước nào?
A. Tất cả các bước trên.
B. Chỉ thu thập yêu cầu và phân tích hiện tại.
C. Chỉ kiểm tra và triển khai, quản lí và duy trì.
D. Chỉ thiết kế kiến trúc và bảo mật mạng.
Câu 6: Mục đích chính của mạng nội bộ là gì?
A. Chỉ chia sẻ tài nguyên và dữ liệu.
B. Chỉ cung cấp dịch vụ mạng cho người dùng.
C. Chỉ kết nối các mạng nội bộ với mạng bên ngoài.
D. Tất cả các mục đích trên.
Câu 7: Loại kết nối vô tuyến thông thường được sử dụng trong mạng nội bộ là gì?
A. Wifi.
B. Mạng vệ tinh.
C. Cáp quang.
D. Cáp đồng trục.
Câu 8: Ai là người đảm nhận vai trò quản trị mạng trong mạng nội bộ?
A. Khách hàng sử dụng mạng.
B. Quản trị viên mạng (network administrator).
C. Người quản lí tòa nhà.
D. Nhà cung cấp dịch vụ mạng.
Câu 9: Để xác định và quản lí một thiết bị mạng trong mạng nội bộ khi truyền dữ liệu, người ta sử dụng gì?
A. Chỉ tên người dùng.
B. Chỉ địa chỉ MAC.
C. Địa chỉ IP.
D. Chỉ tên thiết bị.
Câu 10: Trong quy trình thiết kế mạng nội bộ, bước “Thu thập yêu cầu” nhằm mục đích gì?
A. Để triển khai mạng mới.
B. Để thiết kế kiến trúc mạng.
C. Để đánh giá hạ tầng mạng hiện tại.
D. Để hiểu rõ nhu cầu của tổ chức.
Câu 11: VLAN (Virtual LAN) là gì?
A. Một loại mạng không dây.
B. Một mạng LAN ảo.
C. Một mạng vật lí duy nhất.
D. Một loại mạng có dây.
Câu 12: Việc thiết kế các giải pháp bảo mật như tường lửa, mạng riêng ảo trong mạng nội bộ nhằm mục đích gì?
A. Để tăng tốc độ mạng.
B. Để giảm chi phí vận hành.
C. Để đảm bảo an toàn và bảo vệ dữ liệu.
D. Để đơn giản hóa quản lí.
Câu 13: Bước “Kiểm tra và triển khai” trong quy trình thiết kế mạng nội bộ có ý nghĩa gì?
A. Để đánh giá hiện trạng mạng.
B. Để lên kế hoạch chi tiết.
C. Để đảm bảo mạng hoạt động đúng.
D. Để quản lí và duy trì mạng.
Câu 14: Khi thiết kế mạng cho một văn phòng có 15 máy tính, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Mua sắm thiết bị.
B. Lắp đặt hệ thống.
C. Cấu hình mạng.
D. Thu thập yêu cầu.
Câu 15: Trong mạng nội bộ, máy chủ thư (Mail server) có vai trò gì?
A. Gửi và nhận email.
B. Quản lí và cấp phát địa chỉ IP.
C. Cung cấp dịch vụ in ấn.
D. Lưu trữ và chia sẻ tệp.
Câu 16: Việc sử dụng switch trong mạng nội bộ giúp kiểm soát và cung cấp kết nối giữa các thiết bị. Đây là chức năng gì?
A. Chức năng bảo mật.
B. Chức năng lưu lượng mạng.
C. Chức năng định tuyến.
D. Chức năng quản lí.
Câu 17: Khi nào cần sử dụng modem trong mạng nội bộ?
A. Khi tạo mạng không dây.
B. Khi kết nối các máy tính với nhau.
C. Khi quản lí mạng LAN.
D. Khi kết nối với Internet.
Câu 18: Một trong những lợi ích của việc sử dụng VLAN là gì?
A. Giảm hiệu suất mạng.
B. Tăng rủi ro bảo mật.
C. Tăng tính bảo mật và hiệu quả.
D. Tăng chi phí quản lí.
Câu 19: Bước “Quản lí và duy trì” trong quy trình thiết kế mạng nội bộ bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ giám sát hoạt động.
B. Chỉ bảo trì và cập nhật.
C. Tất cả các hoạt động trên.
D. Chỉ sao lưu dữ liệu.
Câu 20: Để thiết kế mạng cho một văn phòng có 15 máy tính, sau khi đã thu thập yêu cầu, bước tiếp theo là gì?
A. Triển khai mạng ngay.
B. Phân tích hiện tại.
C. Mua sắm thiết bị.
D. Cấu hình mạng.