Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 20 là bộ đề tham khảo định hướng nghề nghiệp môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Nguyễn Đức Anh – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Lương Thế Vinh biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin” xoay quanh các vị trí công việc như quản trị hệ thống, quản trị mạng, quản trị cơ sở dữ liệu, cũng như các kỹ năng và lộ trình học tập cần thiết. Hệ thống trắc nghiệm Tin học 12 Khoa Học Máy Tính kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh khám phá các lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
Hệ thống Hệ thống bài tập trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để mang đến cho học sinh cái nhìn tổng quan về các ngành nghề trong lĩnh vực IT. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các vai trò và trách nhiệm của nhóm nghề quản trị, học sinh có thể thực hành để tìm hiểu và đánh giá sự phù hợp của bản thân. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết thông tin mà còn hiểu rõ yêu cầu và tính chất của từng vị trí công việc. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá kiến thức nền tảng của mình, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho tương lai. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh Ôn luyện trắc nghiệm lớp 12 một cách hiệu quả.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 20 – Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ngành nghề Quản trị Công nghệ thông tin?
A. Ngành nghề này chỉ tập trung vào việc sửa chữa máy tính.
B. Ngành nghề này chỉ liên quan đến lập trình phần mềm.
C. Ngành nghề này chỉ quản lý các thiết bị mạng.
A. Hoạch định, điều hành, quản lý hệ thống IT.
Câu 2: WannaCry, một phần mềm độc hại gây ra thiệt hại lớn vào năm 2017, thuộc loại vấn đề nào mà người làm quản trị Công nghệ thông tin cần đối phó?
A. Lỗi phần cứng.
B. Tấn công mạng, mã độc.
C. Sự cố mạng.
D. Lỗi phần mềm ứng dụng.
Câu 3: Kiến thức về mạng máy tính (Network) bao gồm những gì?
A. Chỉ về phần cứng mạng như router, switch.
B. Chỉ về giao thức truyền thông.
C. Cấu trúc, hoạt động mạng, giao thức.
D. Chỉ về các loại cáp mạng.
Câu 4: Kiến thức nào sau đây giúp người làm quản trị Công nghệ thông tin bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa như virus, mã độc, tấn công từ chối dịch vụ (DoS)?
A. Kiến thức về mạng máy tính.
B. Kiến thức về quản lí hệ điều hành.
C. Kiến thức về lập trình.
D. Bảo mật hệ thống thông tin.
Câu 5: Nhu cầu nhân lực của ngành Quản trị Công nghệ thông tin hiện nay như thế nào ở Việt Nam và trên thế giới?
B. Đang giảm dần.
C. Đang ổn định.
D. Đang dư thừa.
A. Tăng cao.
Câu 6: Một người làm quản trị Công nghệ thông tin cần có khả năng gì để đảm bảo các hệ thống và dịch vụ hoạt động một cách hiệu quả và an toàn?
A. Kỹ năng lập trình nâng cao.
B. Kiến thức chuyên sâu, hiệu quả cao.
C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
D. Kỹ năng giao tiếp.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là sai về kiến thức cần thiết cho người làm quản trị Công nghệ thông tin?
A. Kiến thức về quản lí hệ điều hành (Windows, Linux).
B. Kiến thức về bảo mật hệ thống thông tin.
C. Chỉ lập trình web.
D. Kiến thức về mạng máy tính.
Câu 8: Kiến thức nào sau đây giúp người làm quản trị Công nghệ thông tin quản lí các tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, ổ đĩa) và đảm bảo các dịch vụ hoạt động ổn định?
A. Kiến thức về bảo mật.
B. Kiến thức về mạng.
C. Kiến thức về lập trình.
D. Quản lý hệ điều hành.
Câu 9: Ngành nghề Quản trị Công nghệ thông tin có vai trò quan trọng trong các tổ chức, doanh nghiệp hiện nay vì nó giúp gì?
B. Chỉ giảm chi phí sản xuất.
C. Chỉ tăng doanh thu.
D. Chỉ tiếp thị sản phẩm.
A. Hỗ trợ, phát triển, duy trì hệ thống IT.
Câu 10: Khi có sự cố về tấn công từ chối dịch vụ (DoS), người làm quản trị Công nghệ thông tin cần có kiến thức về lĩnh vực nào?
A. Quản lí hệ điều hành.
B. Bảo mật hệ thống thông tin.
C. Quản lí dự án.
D. Lập trình ứng dụng.
Câu 11: Kiến thức về lập pháp và tuân thủ quy định (Compliance) trong Công nghệ thông tin liên quan đến điều gì?
A. Các thuật toán lập trình.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Quy định, chuẩn mực bảo mật và an ninh mạng.
D. Bảo trì phần cứng.
Câu 12: Vấn đề nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến nhu cầu cao về chuyên gia quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin?
A. Sự phát triển chậm của công nghệ.
B. Sự giảm phụ thuộc vào Internet.
C. Ít dữ liệu được tạo ra.
D. Tăng trưởng thiết bị, dữ liệu, đe dọa an ninh mạng.
Câu 13: Bảo mật hệ thống thông tin bao gồm những gì?
B. Chỉ bảo vệ máy tính khỏi virus.
C. Chỉ bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất.
D. Chỉ giám sát hoạt động mạng.
A. Bảo vệ dữ liệu, kiểm soát đe dọa mạng.
Câu 14: Các kiến thức và kỹ năng cần thiết cho người làm ngành quản trị Công nghệ thông tin là gì?
A. Chỉ kiến thức về phần cứng.
B. Kiến thức mạng, HĐH, bảo mật; kỹ năng hiệu quả.
C. Chỉ kiến thức về phần mềm.
D. Chỉ kỹ năng giao tiếp.
Câu 15: Các loại mô hình máy tính như siêu máy tính (supercomputer), máy tính lượng tử (quantum computer) đòi hỏi kiến thức nào của ngành quản trị Công nghệ thông tin để vận hành và quản lý?
A. Kiến thức cơ bản về mạng.
B. Kiến thức về phần mềm ứng dụng.
C. Kiến thức chuyên sâu quản trị hệ thống phức tạp.
D. Kiến thức về bảo mật cơ bản.
Câu 16: Khi một tổ chức muốn bảo vệ thông tin quan trọng khỏi bị truy cập trái phép, người quản trị Công nghệ thông nghệ tin sẽ áp dụng kiến thức nào?
A. Quản lí hệ điều hành.
B. Quản lí mạng.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Bảo mật hệ thống thông tin.
Câu 17: Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, số lượng sự cố an ninh mạng ngày càng tăng. Điều này đòi hỏi điều gì từ nguồn nhân lực quản trị Công nghệ thông tin?
B. Giảm số lượng chuyên gia bảo mật.
C. Ít chú trọng đến bảo mật.
D. Chỉ tập trung vào phần cứng.
A. Nhu cầu cao chuyên gia bảo mật, quản trị rủi ro.
Câu 18: Kiến thức về “quản lí hệ điều hành” là một trong những kiến thức cơ bản của nghề quản trị Công nghệ thông tin. Điều này giúp gì?
A. Giúp người dùng cài đặt game.
B. Quản lý, cài đặt, cấu hình, duy trì hệ thống.
C. Giúp thiết kế giao diện đồ họa.
D. Giúp sửa chữa phần cứng.
Câu 19: Ngành nào sau đây không được nhắc đến là có liên quan đến nghề quản trị Công nghệ thông tin trong bài?
A. Quản trị hệ thống.
B. An ninh mạng.
C. Thiết kế đồ họa.
D. Kỹ thuật phần mềm.
Câu 20: Khi một hệ thống bị nhiễm mã độc tống tiền như WannaCry, người làm quản trị Công nghệ thông tin cần có khả năng gì để phục hồi dữ liệu và hệ thống?
A. Lập trình lại toàn bộ hệ thống.
B. Thay thế tất cả phần cứng.
C. Gọi nhà cung cấp dịch vụ.
D. Phục hồi thảm họa, bảo mật hệ thống.
Câu 21: Nhu cầu về nguồn nhân lực trong lĩnh vực quản trị Công nghệ thông tin ngày càng tăng cao là do yếu tố nào?
B. Sự chậm phát triển của công nghệ số.
C. Sự giảm đi của dữ liệu.
D. Sự giảm số lượng thiết bị công nghệ.
A. Phát triển nhanh chuyển đổi số.
Câu 22: Các công việc chính của một người làm nghề quản trị Công nghệ thông tin là gì?
A. Cài đặt các ứng dụng văn phòng và duyệt web.
B. Đảm bảo ổn định hệ thống, mạng, phần mềm.
C. Sửa chữa lỗi phần cứng đơn giản.
D. Hướng dẫn người dùng cuối sử dụng máy tính.
Câu 23: Khả năng quản lí thời gian hiệu quả là một kỹ năng quan trọng trong nghề quản trị Công nghệ thông tin vì sao?
A. Giúp sửa chữa nhanh hơn.
B. Giúp tiết kiệm chi phí.
C. Hoàn thành dự án, khắc phục sự cố, bảo trì đúng hạn.
D. Giúp khách hàng hài lòng hơn.
Câu 24: Một người làm trong ngành Công nghệ thông tin cần phải có kiến thức và khả năng gì để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và đối phó với sự cố?
A. Chỉ giỏi một lĩnh vực chuyên sâu.
B. Chỉ cần kinh nghiệm thực tế.
C. Chỉ cần học hỏi từ internet.
D. Kiến thức vững, kỹ năng hiệu quả.
Câu 25: Vấn đề bảo mật hệ thống thông tin ngày càng phức tạp do yếu tố nào?
B. Số lượng thiết bị công nghệ giảm.
C. Dữ liệu ngày càng ít.
D. Các cuộc tấn công mạng đơn giản hơn.
A. Tăng số lượng, đa dạng đe dọa an ninh mạng.
Câu 26: Các kiến thức về “phòng chống virus và mã độc” thuộc nhóm kiến thức nào?
A. Quản lí hệ điều hành.
B. Bảo mật hệ thống thông tin.
C. Quản lí mạng.
D. Lập trình ứng dụng.
Câu 27: Các trường hợp nào sau đây có thể là dấu hiệu của một phần mềm độc hại (malware) trên máy tính?
A. Máy tính chạy nhanh hơn bình thường.
B. Máy tính hoạt động mát hơn.
C. Chậm, quảng cáo, dữ liệu mã hóa.
D. Phần mềm được cập nhật liên tục.
Câu 28: Khi quản lí một hệ thống mạng lớn, người quản trị cần có khả năng nào để đảm bảo dữ liệu được truyền tải hiệu quả?
A. Thiết kế web.
B. Phân tích tài chính.
C. Chẩn đoán bệnh.
D. Cấu hình, quản lý router, firewall.
Câu 29: Với sự phát triển của quá trình chuyển đổi số, nhu cầu về nguồn nhân lực trong lĩnh vực quản trị Công nghệ thông tin như thế nào?
B. Giảm.
C. Ổn định.
D. Giảm dần.
A. Tăng cao.
Câu 30: Nhận định nào sau đây là đúng về tính chất của người làm quản trị Công nghệ thông tin?
A. Chỉ cần giỏi lý thuyết.
B. Kết hợp kiến thức chuyên sâu, khả năng hiệu quả.
C. Chỉ cần giỏi thực hành.
D. Chỉ cần giỏi giao tiếp.