Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 16 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: Trường THPT Mạc Đĩnh Chi
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Hoàng Lan Vy
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 16 là bộ đề ôn tập thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Hoàng Lan Vy – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Mạc Đĩnh Chi biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 16: Định dạng khung” xoay quanh các thuộc tính CSS để định dạng đường viền (border), vùng đệm (padding) và lề (margin) của các phần tử, một kỹ năng cốt lõi trong việc xây dựng bố cục trang web. Hệ thống trắc nghiệm Tin học 12 Khoa Học Máy Tính kết nối tri thức này là tài liệu hữu ích giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hành, chuẩn bị cho các bài kiểm tra thực hành và dự án cuối kỳ.

Hệ thống luyện đề trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để mô phỏng các tình huống thực tế, giúp học sinh áp dụng kiến thức CSS một cách hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bám sát các cú pháp và thuộc tính, học sinh có thể thực hành không giới hạn để ghi nhớ và vận dụng chính xác. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ nhận biết lỗi sai trong cú pháp mà còn hiểu rõ cách các thuộc tính trong mô hình hộp (box model) tương tác với nhau. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá tiến bộ, từ đó xây dựng chiến lược ôn tập hiệu quả. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính

Bài 16 – Định dạng khung

Câu 1: Phần tử nào sau đây của HTML được phân loại là phần tử khối (block-level element)?
A. span.
B. a.
C. em.
D. p.

Câu 2: Thuộc tính width trong CSS dùng để làm gì khi áp dụng cho phần tử khối?
A. Điều chỉnh chiều rộng của phần tử.
B. Điều chỉnh chiều cao của phần tử.
C. Điều chỉnh lề của phần tử.
D. Điều chỉnh khoảng đệm của phần tử.

Câu 3: Thuộc tính padding trong CSS dùng để làm gì?
A. Điều chỉnh lề ngoài của khung.
B. Khoảng cách từ văn bản đến đường viền ngoài.
C. Điều chỉnh độ dày của đường viền.
D. Điều chỉnh màu sắc của đường viền.

Câu 4: Thuộc tính margin trong CSS dùng để làm gì?
A. Điều chỉnh vùng đệm của khung.
B. Điều chỉnh độ dày của đường viền.
C. Khoảng cách từ đường viền ngoài đến phần tử xung quanh.
D. Điều chỉnh màu sắc của đường viền.

Câu 5: Thuộc tính border-color trong CSS dùng để làm gì?
A. Điều chỉnh màu sắc của nền.
B. Điều chỉnh màu sắc của chữ.
C. Điều chỉnh màu sắc của vùng đệm.
D. Điều chỉnh màu sắc của đường viền.

Câu 6: Thuộc tính border-width trong CSS dùng để làm gì?
A. Điều chỉnh độ dày của đường viền.
B. Điều chỉnh chiều rộng của phần tử.
C. Điều chỉnh chiều cao của phần tử.
D. Điều chỉnh khoảng cách lề.

Câu 7: Thuộc tính border-style trong CSS dùng để làm gì?
B. Điều chỉnh kiểu đường viền (solid, dotted, dashed, v.v.).
A. Điều chỉnh màu sắc của đường viền.
C. Điều chỉnh độ dày của đường viền.
D. Điều chỉnh bán kính góc của đường viền.

Câu 8: Các phần tử nội tuyến (inline element) thường có đặc điểm nào về hiển thị?
A. Luôn bắt đầu trên một dòng mới.
B. Có chiều rộng bằng với toàn bộ chiều rộng của trang.
C. Hiển thị trên cùng một dòng với các phần tử khác.
D. Có thể áp dụng thuộc tính width và height.

Câu 9: Phần tử nào sau đây được phân loại là phần tử nội tuyến (inline element)?
A. h1.
B. p.
C. div.
D. span.

Câu 10: Để thiết lập màu chữ đỏ, màu nền xanh dương và viền 2px màu đỏ cho tiêu đề h1, đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. h1 {color: red; background-color: blue; border: 2px solid red;}.
B. h1 {color: red; background-color: blue; border-width: 2px; border-color: red;}.
C. h1 {font-color: red; background: blue; border: 2px red;}.
D. h1 {color: red; background: blue; border: 2px solid red;}.

Câu 11: Trong các thuộc tính khung của phần tử HTML, khoảng cách từ văn bản đến đường viền ngoài khung được gọi là gì?
A. Lề (margin).
B. Vùng đệm (padding).
C. Đường viền (border).
D. Chiều cao (height).

Câu 12: Lề khác gì với vùng đệm (padding)?
A. Lề là khoảng cách giữa văn bản và đường viền, vùng đệm là khoảng cách giữa đường viền và phần tử bên ngoài.
B. Lề là vùng đệm bên trong, vùng đệm là lề bên ngoài.
C. Lề: bên ngoài; Đệm: bên trong đường viền.
D. Lề và vùng đệm là hai tên gọi cho cùng một thuộc tính.

Câu 13: Bộ chọn div > p có ý nghĩa gì trong CSS?
A. Áp dụng cho tất cả các phần tử p.
B. Áp dụng cho tất cả các phần tử p nằm trong div.
C. Áp dụng cho tất cả các phần tử div là con của p.
D. Áp dụng cho tất cả các phần tử p là con trực tiếp của div.

Câu 14: Bộ chọn .test trong CSS dùng để làm gì?
A. Áp dụng cho tất cả các phần tử có thuộc tính class=”test”.
B. Áp dụng cho tất cả các phần tử có mã định danh test.
C. Áp dụng cho tất cả các phần tử p có lớp test.
D. Áp dụng cho tất cả các phần tử con của test.

Câu 15: Bộ chọn #home trong CSS dùng để làm gì?
A. Áp dụng cho tất cả các phần tử có thuộc tính class=”home”.
B. Áp dụng cho phần tử có mã định danh id=”home”.
C. Áp dụng cho tất cả các phần tử p có mã định danh home.
D. Áp dụng cho tất cả các phần tử con của home.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa thuộc tính id và class của các phần tử HTML là gì?
A. id dùng cho style, class dùng cho script.
B. id chỉ có thể dùng một lần, class có thể dùng nhiều lần.
C. id duy nhất/trang, class dùng cho nhiều phần tử.
D. id chỉ dùng cho phần tử khối, class dùng cho phần tử nội tuyến.

Câu 17: Các thuộc tính liên quan đến khung như width, height, padding, margin, border đều có tính chất kế thừa không?
A. Có, tất cả đều kế thừa.
B. Không, tất cả đều không kế thừa.
C. Chỉ padding và margin kế thừa.
D. Không, các thuộc tính khung đều không kế thừa.

Câu 18: Trong đoạn mã CSS h1 {border: 5px ridge blue; margin: 20px; padding: 10px;}, padding: 10px; có ý nghĩa gì?
A. Vùng đệm bên trong của h1 là 10px.
B. Lề ngoài của h1 là 10px.
C. Đường viền của h1 dày 10px.
D. Khoảng cách giữa h1 và các phần tử khác là 10px.

Câu 19: Để thiết lập một mẫu định dạng áp dụng cho các phần tử có thuộc tính target=”_blank”, cú pháp bộ chọn thuộc tính nào sau đây là đúng?
A. a[target] { … }.
B. a[target=”_blank”] { … }.
C. a[target!=”_blank”] { … }.
D. a.target=”_blank” { … }.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là sai về phần tử khối và phần tử nội tuyến?
A. Phần tử khối luôn chiếm toàn bộ chiều rộng của dòng.
B. Phần tử nội tuyến không bắt đầu trên một dòng mới.
C. Nội tuyến có thể dùng width/height để đổi kích thước.
D. Phần tử khối có thể chứa các phần tử nội tuyến và khối khác.

Câu 21: Khi thiết lập margin: 20px; cho một phần tử, điều đó có nghĩa là gì?
A. Vùng đệm 20px xung quanh văn bản.
B. Đường viền dày 20px.
C. Chiều rộng của phần tử là 20px.
D. Lề ngoài của phần tử là 20px ở tất cả các phía.

Câu 22: Các giá trị none, solid, dotted, dashed, double, inset, outset, ridge, groove là các tùy chọn cho thuộc tính CSS nào?
A. border-style.
B. border-width.
C. border-color.
D. border-radius.

Câu 23: Bộ chọn p.test em#p123 có nghĩa là gì?
A. Chọn tất cả các thẻ em có id=”p123″ nằm trong thẻ p có class=”test”.
B. Chọn em có id=”p123″ nằm trong p có class=”test”.
C. Chọn tất cả các thẻ p có class=”test” là con của em có id=”p123″.
D. Chọn tất cả các thẻ p có class=”test” hoặc em có id=”p123″.

Câu 24: Trong CSS, ký hiệu # được dùng để tạo bộ chọn dựa trên thuộc tính nào của HTML?
A. class.
B. name.
C. id.
D. type.

Câu 25: Tên của thuộc tính id và class trong HTML nên được viết như thế nào?
A. Viết hoa toàn bộ.
B. Bắt đầu bằng số.
C. Có chứa kí tự đặc biệt.
D. Viết thường, không kí tự đặc biệt.

Câu 26: Mẫu định dạng CSS nào sau đây sẽ áp dụng cho tất cả các phần tử p có thuộc tính class=”warning”?
A. p.warning { … }.
B. p [warning] { … }.
C. p #warning { … }.
D. .warning p { … }.

Câu 27: Khi một phần tử có nhiều thuộc tính class (ví dụ: class=”test more once”), bộ chọn nào sẽ áp dụng cho phần tử đó?
A. Chỉ .test.
B. Bất kỳ bộ nào.
C. Chỉ .more.
D. Chỉ .once.

Câu 28: Khi bạn muốn đặt đường viền liền màu đỏ dày 2px cho một phần tử, bạn có thể dùng thuộc tính tắt nào?
A. border-color: red; border-width: 2px; border-style: solid;.
B. border: solid red 2px;.
C. border: 2px solid red;.
D. border-red: 2px solid;.

Câu 29: Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng các kiểu thiết lập CSS khác nhau?
A. CSS nội tuyến là tốt nhất cho mọi trường hợp.
B. Mỗi kiểu CSS có ưu điểm riêng, phù hợp tình huống khác nhau.
C. CSS ngoài chỉ dùng cho một trang web duy nhất.
D. CSS nhúng làm tăng dung lượng tệp HTML.

Câu 30: Khi bạn thấy một đoạn mã HTML có div và p lồng nhau. Nếu CSS là div {color: blue;} p {color: red;}, thì màu chữ của p sẽ là gì?
A. Đỏ (red), do quy tắc ưu tiên.
B. Xanh dương (blue), do tính kế thừa.
C. Đen (black), do không có màu được xác định.
D. Trắng (white), do mặc định.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận