Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 11 là bộ đề ôn tập chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Hoàng Thu Trang – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Đinh Tiên Hoàng biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 11: Chèn tệp tin, đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web” xoay quanh việc sử dụng các thẻ HTML như <img>, <audio>, <video>, và <iframe> để làm phong phú nội dung trang web. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin 12 Khoa Học Máy Tính kết nối tri thức này là công cụ quan trọng giúp học sinh nắm vững các kỹ thuật nhúng nội dung đa phương tiện.
Hệ thống bài tập trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức về cú pháp các thẻ HTML mà còn hiểu rõ cách chèn và tuỳ chỉnh các đối tượng đa phương tiện trên trang web. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là phương pháp học tập lý tưởng, là nguồn tài liệu không thể thiếu để Luyện thi trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính
Bài 11 – Chèn tệp tin, đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
Câu 1: Thẻ HTML nào sau đây được dùng để chèn hình ảnh vào trang web?
A. Thẻ <picture>, dùng cho hình ảnh đáp ứng.
B. Thẻ <img>, dùng để chèn hình ảnh.
C. Thẻ <image>, không phải là thẻ HTML chuẩn.
D. Thẻ <src>, là thuộc tính của thẻ <img>.
Câu 2: Thuộc tính nào của thẻ <img> dùng để xác định đường dẫn tới tệp hình ảnh?
A. Thuộc tính src, xác định đường dẫn tới tệp hình ảnh.
B. Thuộc tính alt, cho văn bản thay thế.
C. Thuộc tính width, xác định chiều rộng.
D. Thuộc tính height, xác định chiều cao.
Câu 3: Để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh trong trường hợp hình ảnh không hiển thị được (ví dụ: do lỗi đường dẫn, mạng chậm), bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ <img>?
A. Thuộc tính src, để xác định đường dẫn hình ảnh chính.
B. Thuộc tính title, để hiển thị chú thích khi di chuột qua.
C. Thuộc tính alt, để cung cấp văn bản thay thế.
D. Thuộc tính description, không phải là thuộc tính chuẩn HTML.
Câu 4: Khi bạn muốn điều chỉnh kích thước hiển thị của hình ảnh trên trang web, bạn sử dụng các thuộc tính nào của thẻ <img>?
A. src và alt để xác định nguồn và văn bản thay thế.
B. title và description để cung cấp thông tin phụ.
C. border và align để định dạng viền và căn chỉnh.
D. width và height để xác định kích thước.
Câu 5: Thẻ HTML nào sau đây được dùng để chèn video vào trang web?
A. <video src=”duong_dan_toi_video”>, cú pháp có đường dẫn trực tiếp.
B. <video>, dùng để chèn video.
C. <media>, không phải là một thẻ HTML chuẩn để chèn video.
D. <film>, không phải là một thẻ HTML chuẩn để chèn video.
Câu 6: Thuộc tính nào của thẻ <video> và <audio> dùng để xác định đường dẫn tới tệp tin đa phương tiện?
A. Thuộc tính controls, hiển thị điều khiển trình phát.
B. Thuộc tính autoplay, tự động phát khi tải trang.
C. Thuộc tính src, xác định đường dẫn tới tệp tin đa phương tiện.
D. Thuộc tính muted, tắt tiếng ngay khi phát.
Câu 7: Để hiển thị các thành phần điều khiển (như nút phát/tạm dừng, điều chỉnh âm lượng) trên trình phát video/audio, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ <video> hoặc <audio>?
A. Thuộc tính autoplay, tự động phát khi tải trang.
B. Controls, hiển thị điều khiển trình phát.
C. Thuộc tính muted, tắt tiếng ngay khi phát.
D. Thuộc tính loop, phát lặp lại liên tục.
Câu 8: Thẻ HTML nào sau đây được dùng để chèn khung nội tuyến (iframe) vào trang web?
A. Thẻ <iframe>, dùng để chèn khung nội tuyến.
B. Thẻ <frame>, dùng trong frameset, không còn phổ biến.
C. Thẻ <frameset>, dùng để chia khung trang, không còn phổ biến.
D. Thẻ <iframe>, là thẻ chuẩn HTML để chèn khung.
Câu 9: Khi muốn chèn một video YouTube vào trang web của mình bằng khung nội tuyến, bạn sẽ sử dụng đường dẫn URL từ YouTube vào thuộc tính nào của thẻ <iframe>?
A. Thuộc tính id, định danh duy nhất cho iframe đó.
B. Thuộc tính name, đặt tên cho iframe đó để tham chiếu.
C. Thuộc tính class, dùng để nhóm các iframe lại với nhau.
D. Thuộc tính src, xác định nguồn nội dung của iframe.
Câu 10: Để một video tự động phát ngay khi trang web được tải, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ <video>?
A. Thuộc tính controls, hiển thị điều khiển trình phát.
B. Thuộc tính autoplay, tự động phát video.
C. Thuộc tính muted, tắt tiếng ngay khi phát.
D. Thuộc tính loop, phát lặp lại liên tục.
Câu 11: Các định dạng tệp hình ảnh nào sau đây được trình duyệt hỗ trợ phổ biến?
A. TIFF, EPS, PSD, là các định dạng chuyên nghiệp.
B. AI, SVG, RAW, là các định dạng thiết kế đồ họa.
C. DOCX, PDF, TXT, là các định dạng văn bản.
D. PNG, JPEG, GIF, là các định dạng hình ảnh phổ biến.
Câu 12: Khi chèn hình ảnh vào trang web, tại sao nên dùng đường dẫn tương đối thay vì đường dẫn tuyệt đối?
A. Để tránh hình ảnh không hiển thị khi di chuyển trang web hoặc thay đổi máy chủ.
B. Để làm cho trang web tải nhanh hơn.
C. Để hình ảnh hiển thị rõ nét hơn.
D. Để hình ảnh được bảo mật hơn.
Câu 13: Các định dạng tệp âm thanh nào sau đây được hỗ trợ phổ biến bởi hầu hết các trình duyệt hiện đại?
A. MIDI, WAV, FLAC, một số có thể cần codec bổ sung.
B. MP3, WAV, OGG, được hỗ trợ rộng rãi trên các trình duyệt.
C. MP3, OGG, AIFF, một số có thể cần codec bổ sung.
D. MP3, WAV, AAC, một số có thể cần codec bổ sung.
Câu 14: Thuộc tính muted của thẻ <video> hoặc <audio> có chức năng gì?
A. Tắt tiếng video/audio ngay khi bắt đầu phát.
B. Tự động phát khi tải trang.
C. Phát lặp lại video/audio.
D. Hiển thị các thành phần điều khiển.
Câu 15: Để chèn một trang web khác vào một vùng của trang web hiện tại (tạo một “cửa sổ” nội tuyến), bạn sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ <embed>, dùng để nhúng nội dung bên ngoài.
B. Thẻ <object>, dùng để nhúng các đối tượng đa phương tiện.
C. Thẻ <frame>, dùng trong frameset để chia khung.
D. Thẻ <iframe>, dùng để tạo khung nội tuyến.
Câu 16: Khi bạn muốn một video phát lặp đi lặp lại sau khi kết thúc, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ <video>?
A. Thuộc tính autoplay, tự động phát khi tải trang.
B. Thuộc tính loop, phát lặp lại video.
C. Thuộc tính controls, hiển thị điều khiển trình phát.
D. Thuộc tính muted, tắt tiếng ngay khi phát.
Câu 17: Thuộc tính alt của thẻ <img> đóng vai trò gì?
A. Cung cấp văn bản thay thế khi hình ảnh không hiển thị được.
B. Điều chỉnh kích thước hình ảnh.
C. Xác định đường dẫn hình ảnh.
D. Định dạng hình ảnh.
Câu 18: Khi thiết lập kích thước cho hình ảnh bằng thuộc tính width và height, điều nào sau đây là đúng?
A. Chỉ cần đặt một trong hai thuộc tính, trình duyệt sẽ tự điều chỉnh.
B. Luôn cần đặt cả hai thuộc tính với giá trị cố định.
C. Nên sử dụng đơn vị pixel hoặc phần trăm để tương thích với nhiều thiết bị.
D. Có thể bỏ qua cả hai thuộc tính.
Câu 19: Khi một video có nhiều nguồn (ví dụ: mp4, ogg, webm) để tương thích với các trình duyệt khác nhau, bạn sử dụng thẻ nào để khai báo các nguồn này?
A. Thẻ <source>, dùng để khai báo nhiều nguồn đa phương tiện.
B. Thẻ <media>, không phải thẻ chuẩn để khai báo nguồn.
C. Thẻ <sourcevideo>, không phải thẻ chuẩn để khai báo nguồn.
D. Thẻ <track>, dùng cho phụ đề hoặc chú thích.
Câu 20: Khi bạn muốn chèn một video vào trang web nhưng không muốn nó tự động phát mà chỉ hiển thị khung hình đầu tiên, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào?
A. Thuộc tính autoplay, tự động phát khi tải trang.
B. Thuộc tính poster, hiển thị khung hình đầu tiên.
C. Thuộc tính controls, hiển thị điều khiển trình phát.
D. Thuộc tính muted, tắt tiếng ngay khi phát.
Câu 21: Khi bạn gặp thẻ <img> trong mã HTML, bạn hiểu điều gì về cách nó hiển thị trên trang web?
A. Hình ảnh sẽ được hiển thị trên một dòng riêng biệt, không kèm văn bản.
B. Hình ảnh sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản mô tả.
C. Hình ảnh sẽ được chèn ngay trong dòng văn bản, không ngắt dòng.
D. Hình ảnh sẽ không được hiển thị.
Câu 22: Để đảm bảo hình ảnh hiển thị theo đúng tỉ lệ gốc (không bị méo), khi chỉ định width và height, bạn nên làm gì?
A. Chỉ định cả hai thuộc tính với giá trị bất kỳ.
B. Chỉ định một trong hai thuộc tính (width hoặc height), còn lại trình duyệt tự điều chỉnh.
C. Chỉ định height và để width tự động.
D. Chỉ định width và để height tự động.
Câu 23: Khung nội tuyến (iframe) có thể được dùng để hiển thị nội dung nào?
A. Chỉ văn bản.
B. Chỉ hình ảnh.
C. Chỉ video từ YouTube.
D. Bất kỳ tài nguyên web nào như trang web khác, video, hình ảnh.
Câu 24: Các thuộc tính width và height của thẻ <iframe> dùng để làm gì?
A. Điều chỉnh kích thước nội dung bên trong iframe.
B. Xác định chiều rộng và chiều cao của khung nội tuyến.
C. Định dạng màu sắc của iframe.
D. Định vị trí của iframe trên trang.
Câu 25: Thẻ <audio> và <video> có các thuộc tính cơ bản nào giống nhau với thẻ <img>?
A. alt và title, dùng cho hình ảnh và một số đối tượng.
B. border và align, định dạng bố cục.
C. src, width, height, dùng để xác định nguồn và kích thước.
D. loop và muted, dùng cho đa phương tiện.
Câu 26: Để một tệp tin đa phương tiện được hiển thị hoặc phát đúng trên trình duyệt, nó cần tuân thủ điều gì?
A. Phải có kích thước tệp rất nhỏ.
B. Phải có đường dẫn tuyệt đối.
C. Phải có định dạng phù hợp với trình duyệt và các codec được hỗ trợ.
D. Phải có thuộc tính autoplay.
Câu 27: Các phần tử <a> (liên kết) và <iframe> có thể được dùng kết hợp với nhau. Mục đích của thuộc tính target trong thẻ <a> khi dùng với <iframe> là gì?
A. Để mở liên kết trong một khung nội tuyến cụ thể có tên (name) đã định nghĩa.
B. Để mở liên kết trong một cửa sổ trình duyệt mới hoàn toàn.
C. Để mở liên kết trong cùng cửa sổ trình duyệt hiện tại.
D. Để mở liên kết trong một tab mới của trình duyệt.
Câu 28: Khi chèn một video vào trang web, nếu trình duyệt của người dùng không hỗ trợ định dạng tệp video đó, điều gì sẽ xảy ra?
A. Video sẽ tự động chuyển sang định dạng khác.
B. Trình duyệt sẽ bỏ qua thẻ <video> và hiển thị nội dung thay thế nếu có.
C. Trình duyệt sẽ yêu cầu người dùng cài đặt thêm phần mềm.
D. Video sẽ hiển thị dưới dạng hình ảnh tĩnh.
Câu 29: Khung nội tuyến (iframe) còn được gọi là gì?
A. Mảng đa phương tiện.
B. Vùng tương tác.
C. Inline frame.
D. Khung độc lập.
Câu 30: Khi bạn thấy một video trên trang web bị chạy ngay khi tải trang và không có tiếng, điều này có thể do video được thiết lập với thuộc tính nào?
A. Thuộc tính autoplay và muted, để tự phát không tiếng.
B. Thuộc tính controls, hiển thị điều khiển.
C. Thuộc tính loop, phát lặp lại.
D. Thuộc tính poster, hiển thị ảnh bìa.