Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 10 là bộ đề ôn tập chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Đỗ Minh Quân – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Quang Trung biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 10: Tạo liên kết” xoay quanh việc sử dụng thẻ <a> trong HTML, thuộc tính href, và các kĩ thuật để liên kết giữa các trang web, hình ảnh và tài liệu. Bộ câu hỏi trắc nghiệm tin học 12 Khoa Học Máy Tính kết nối tri thức này là công cụ quan trọng giúp học sinh nắm vững kĩ năng điều hướng và kết nối nội dung trên web.
Hệ thống bài tập trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức về cú pháp thẻ <a> mà còn hiểu rõ cách tạo ra các siêu liên kết hiệu quả. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là phương pháp học tập lý tưởng, là nguồn tài liệu không thể thiếu để Trắc nghiệm ôn thi 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính
Bài 10 – Tạo liên kết
Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “siêu văn bản” (hypertext)?
A. Siêu văn bản là loại văn bản chỉ chứa hình ảnh và video.
B. Siêu văn bản là văn bản chỉ có thể đọc tuần tự từ đầu đến cuối.
C. Siêu văn bản là tài liệu chỉ có thể được tạo bằng Microsoft Word.
D. Siêu văn bản là loại văn bản chứa nội dung và các siêu liên kết đến dữ liệu khác.
Thẻ HTML nào sau đây được dùng để tạo siêu liên kết (hyperlink)?
A. Thẻ <a>, dùng để tạo siêu liên kết.
B. Thẻ <link>, dùng để liên kết với tài nguyên bên ngoài.
C. Thẻ <url>, không phải là thẻ HTML chuẩn.
D. Thẻ <href>, là một thuộc tính, không phải là thẻ.
Thuộc tính href của thẻ <a> dùng để làm gì?
A. Xác định nội dung hiển thị của liên kết.
B. Xác định màu sắc của liên kết.
C. Xác định địa chỉ (URL) của tài nguyên được liên kết đến.
D. Xác định kiểu liên kết.
Khi một địa chỉ URL bắt đầu bằng http:// hoặc https://, đó là loại đường dẫn nào?
A. Đường dẫn tương đối, phụ thuộc vị trí tệp hiện tại.
B. Đường dẫn tuyệt đối.
C. Đường dẫn cục bộ, chỉ trong máy tính cá nhân.
D. Đường dẫn tuyệt đối (absolute path).
Bạn có một tệp HTML tên index.html trong thư mục gốc của trang web, và bạn muốn liên kết đến một tệp khác tên thong_tin.html nằm trong cùng thư mục. Đường dẫn nào sau đây là đúng cho thuộc tính href?
A. href=”thong_tin.html”, nếu cùng thư mục.
B. href=”/thong_tin.html”, thường dùng cho gốc của máy chủ.
C. href=”thong_tin/thong_tin.html”, nếu có thư mục con “thong_tin”.
D. href=”../thong_tin.html”, nếu tệp ở thư mục cha.
Để tạo liên kết đến một vị trí cụ thể trong cùng một trang web, cần sử dụng kết hợp những gì?
A. Thẻ <a> và thuộc tính href với URL đầy đủ.
B. Thẻ <a> và thuộc tính src (dùng cho hình ảnh).
C. Thẻ <a> và thuộc tính title (hiển thị thông tin thêm).
D. Thẻ <a> với href=”#id_đoạn” và một phần tử có thuộc tính id.
Thẻ HTML nào sau đây được dùng để chèn hình ảnh vào trang web?
A. Thẻ <link>, dùng để liên kết tài nguyên bên ngoài.
B. Thẻ <img>, dùng để chèn hình ảnh.
C. Thẻ <src>, là một thuộc tính, không phải là thẻ.
D. Thẻ <url>, không phải là thẻ HTML chuẩn.
Trong một trang web, nếu bạn muốn liên kết từ tệp index.html (trong thư mục gốc) đến tệp bai_tap_1.html nằm trong thư mục bai_tap (là thư mục con của thư mục gốc), đường dẫn nào sau đây là đúng?
A. href=”bai_tap/bai_tap_1.html”, để vào thư mục con.
B. href=”bai_tap_1.html”, nếu tệp nằm ngay trong thư mục gốc.
C. href=”/bai_tap_1.html”, dùng cho thư mục gốc của trang web.
D. href=”../bai_tap/bai_tap_1.html”, dùng cho thư mục cha.
Nhận định nào sau đây là sai về siêu văn bản và văn bản thông thường (ví dụ: file .docx, .txt)?
A. Siêu văn bản có thể chứa các siêu liên kết.
B. Siêu văn bản được thiết lập bằng HTML.
C. Cả siêu văn bản và văn bản thông thường đều có thể truy cập vị trí không theo trình tự.
D. Văn bản thông thường không có khả năng liên kết.
Khi một đường dẫn tương đối bắt đầu bằng ../, nó có ý nghĩa gì?
A. Đi vào thư mục con.
B. Đi đến thư mục gốc của trang web.
C. Quay trở lại thư mục cha (thư mục mẹ).
D. Đi đến một thư mục khác ở cấp độ tương đương.
Trong đoạn mã <h1>Trang web của tôi</h1>, <h1> là gì?
A. Một siêu liên kết.
B. Một thuộc tính.
C. Một phần tử HTML.
D. Một đường dẫn.
Khi bạn muốn người dùng nhấp vào một hình ảnh để chuyển đến một trang web khác, bạn sẽ đặt thẻ <img> ở đâu?
A. Bên trong cặp thẻ <a>.
B. Bên cạnh thẻ <a>, không nằm trong nó.
C. Sau thẻ <a>, không nằm trong nó.
D. Trước thẻ <a>, không nằm trong nó.
Việc sử dụng các đường dẫn tuyệt đối (full URL) để liên kết đến tài nguyên trong cùng một trang web có nhược điểm gì?
A. Khó xác định vị trí tài nguyên trong cấu trúc thư mục.
B. Không hiệu quả, làm tăng kích thước mã nguồn.
C. Không thể truy cập tài nguyên nếu mạng bị ngắt.
D. Không hỗ trợ cho hình ảnh khi dùng đường dẫn tuyệt đối.
Khi bạn muốn tạo liên kết đến một tài nguyên không nằm trong máy chủ của bạn mà nằm trên Internet, bạn bắt buộc phải sử dụng loại đường dẫn nào?
A. Đường dẫn tương đối, chỉ dùng trong cấu trúc nội bộ.
B. Đường dẫn cục bộ, chỉ dùng trong máy tính cá nhân.
C. Đường dẫn tuyệt đối, dùng cho tài nguyên bên ngoài.
D. Đường dẫn tới thư mục gốc, chỉ dùng trong máy chủ.
Điều nào sau đây là đúng về việc lập trình một trang web?
A. Chỉ cần sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản.
B. Phải thiết lập các tệp văn bản gọi là “mã nguồn” bằng ngôn ngữ HTML.
C. Không cần phải biết ngôn ngữ HTML.
D. Không cần phải kiểm tra kết quả hiển thị trên trình duyệt.
Thuộc tính id của một phần tử HTML có vai trò gì trong việc tạo liên kết?
A. Tạo ra một định danh duy nhất để liên kết đến một vị trí cụ thể.
B. Xác định màu sắc của liên kết hiển thị.
C. Xác định kiểu hiển thị của liên kết (ví dụ: gạch chân).
D. Dùng để tạo liên kết đến một tệp khác.
Một trang web muốn có thể truy cập được từ mọi người dùng trên Internet, nó phải tuân thủ điều gì?
A. Có thiết kế đẹp mắt và thu hút người dùng.
B. Có nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Có địa chỉ URL phải được cung cấp đầy đủ và chính xác.
D. Được tạo bằng phần mềm soạn thảo HTML chuyên nghiệp.
Khi kiểm tra một tệp HTML, bạn thấy có dòng <p>Đây là dòng đầu tiên</p>. Điều này có nghĩa là gì?
A. Dòng này sẽ là tiêu đề chính của trang.
B. Dòng này sẽ được in đậm nổi bật.
C. Dòng này sẽ là một đoạn văn bản.
D. Dòng này sẽ là một siêu liên kết.
Đường dẫn tương đối ../bai_tap_on_tap.html có ý nghĩa là gì?
A. Liên kết đến tệp bai_tap_on_tap.html ở thư mục cha.
B. Liên kết đến tệp bai_tap_on_tap.html trong thư mục con.
C. Liên kết đến tệp bai_tap_on_tap.html trong thư mục gốc.
D. Liên kết đến tệp bai_tap_on_tap.html từ một địa chỉ tuyệt đối.
Điều nào sau đây là không chính xác khi nói về “mã nguồn” của trang web?
A. Mã nguồn là tệp văn bản.
B. Mã nguồn là hình ảnh hiển thị trên trang web.
C. Mã nguồn chứa các dòng lệnh HTML.
D. Mã nguồn được trình duyệt đọc và hiển thị.
Khi một siêu văn bản được tạo bằng Microsoft Word và một tệp HTML được tạo bằng Notepad++, chúng có điểm khác biệt cơ bản nào về “mã nguồn”?
A. Cả hai đều có mã nguồn là các dòng lệnh HTML.
B. Cả hai đều không thể xem mã nguồn trực tiếp.
C. Tệp Word có mã nguồn phức tạp hơn HTML.
D. Tệp Word có mã nguồn riêng, không phải HTML, khó chỉnh sửa thủ công.
Khi bạn muốn tạo một liên kết để gửi thư điện tử, bạn sử dụng thuộc tính href với giá trị nào?
A. href=”mail:ten@domain.com”, không phải cú pháp chuẩn.
B. href=”mailto:ten@domain.com”.
C. href=”email:ten@domain.com”, không phải cú pháp chuẩn.
D. href=”mailto:ten@domain.com”.
Trang web và trình duyệt có mối quan hệ như thế nào?
A. Trang web là phần mềm, trình duyệt là phần cứng.
B. Trang web và trình duyệt không liên quan đến nhau.
C. Trình duyệt là phần mềm dùng để đọc và hiển thị nội dung của trang web.
D. Trang web chỉ có thể hoạt động khi có trình duyệt.
Các ứng dụng thực tế của siêu văn bản bao gồm:
A. Đọc sách, báo, trình bày công việc, tài liệu học tập.
B. Chỉ dùng để đọc sách điện tử.
C. Chỉ dùng để xem phim.
D. Chỉ dùng để nghe nhạc.
Điều gì sẽ xảy ra nếu một đường dẫn URL không được cung cấp đầy đủ hoặc chính xác?
A. Trình duyệt sẽ tự động sửa lỗi và tìm đúng đường dẫn.
B. Trang web vẫn hiển thị bình thường như không có lỗi.
C. Tài nguyên được liên kết sẽ được tải xuống tự động.
D. Liên kết sẽ không hoạt động hoặc dẫn đến một tài nguyên không mong muốn.
Để tạo liên kết đến một tệp bai_tap_on_tap.html nằm trong thư mục bai_tap (thư mục con của thư mục bai_tap_1) từ tệp index.html (thư mục gốc), đường dẫn nào sau đây là đúng?
A. href=”bai_tap_1/bai_tap_on_tap.html”, sai vị trí thư mục.
B. href=”/bai_tap/bai_tap_on_tap.html”, sai vị trí tệp bai_tap_1.
C. href=”bai_tap/bai_tap_1/bai_tap_on_tap.html”.
D. href=”../bai_tap_1/bai_tap_on_tap.html”, sai cấu trúc thư mục.
HTML là viết tắt của cụm từ “Hypertext Markup Language”. Ý nghĩa của “Markup Language” là gì?
A. Ngôn ngữ lập trình.
B. Ngôn ngữ đánh dấu.
C. Ngôn ngữ kịch bản.
D. Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu.
Trong đoạn mã HTML index.html trong thư mục gốc và bai_tap_1.html trong thư mục bai_tap (thư mục con của thư mục gốc): <a> quay lại trang chủ </a>. Nếu mã này nằm trong bai_tap_1.html và muốn quay lại index.html, thì đường dẫn nào đúng?
A. href=”../index.html”.
B. href=”index.html”, sai vị trí tương đối.
C. href=”/index.html”, dùng cho thư mục gốc của trang web.
D. href=”./index.html”, sai vị trí tương đối.
Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuộc tính type và start trong thẻ <ol>?
A. type xác định giá trị bắt đầu, start xác định kiểu đánh số.
B. type và start đều xác định kiểu đánh số.
C. type xác định kiểu đánh số (1, a, A, i, I), start xác định giá trị bắt đầu.
D. type và start đều xác định giá trị bắt đầu.
Khi bạn tìm thấy một trang web có quá nhiều đường dẫn liên kết sai hoặc không hoạt động, bạn sẽ nghĩ điều gì về trang web đó?
A. Trang web được thiết kế tốt.
B. Trang web thiếu chuyên nghiệp hoặc chất lượng kém.
C. Trang web rất an toàn và đáng tin cậy.
D. Trang web có nội dung phong phú và đa dạng.