Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 4 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Lê Mai Anh – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Nguyễn Gia Thiều biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 4: Giao thức mạng” xoay quanh khái niệm, vai trò của giao thức mạng, đặc biệt là bộ giao thức TCP/IP và chức năng của các giao thức tầng ứng dụng phổ biến như HTTP, FTP, SMTP. Trắc nghiệm Tin 12 Khoa Học Máy Tính KNTT này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững cách thức truyền thông tin trên mạng.
Hệ thống Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của các giao thức mạng. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là phương pháp học tập lý tưởng, là nguồn tài liệu không thể thiếu cho việc Ôn luyện trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính
Bài 4 – Giao thức mạng
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm “giao thức mạng”?
A. Giao thức mạng là một phần mềm giúp máy tính có khả năng kết nối Internet.
B. Giao thức mạng là tập hợp các thiết bị phần cứng cần thiết để truyền tải dữ liệu.
C. Giao thức mạng là một chuẩn mã hóa dữ liệu phức tạp để bảo mật thông tin.
D. Giao thức mạng là tập hợp các quy định về cách thức giao tiếp, xử lí dữ liệu trong mạng máy tính.
Câu 2: Quy định nào sau đây thuộc về chức năng chính của giao thức TCP?
A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, không sai sót giữa các ứng dụng.
B. Xác định địa chỉ vật lí của thiết bị trong mạng cục bộ.
C. Định tuyến gói tin dữ liệu qua các mạng khác nhau.
D. Quản lí việc chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
Câu 3: Giao thức IP có chức năng chính là gì trong mạng Internet?
A. Đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng mà không có lỗi phát sinh.
B. Kiểm soát luồng dữ liệu một cách hiệu quả để tránh tắc nghẽn mạng.
C. Mã hóa thông tin dữ liệu để bảo mật thông tin khi truyền tải.
D. Đánh địa chỉ cho thiết bị và định tuyến dữ liệu giữa các mạng.
Câu 4: Địa chỉ MAC có đặc điểm nào sau đây?
A. Là địa chỉ logic, có thể thay đổi tùy thuộc vào mạng đang kết nối.
B. Thường là địa chỉ 4 byte được viết dưới dạng thập phân biểu diễn.
C. Là địa chỉ vật lí (6 byte), cố định cho từng thiết bị mạng.
D. Dùng để định tuyến gói tin trên Internet giữa các mạng khác nhau.
Câu 5: Khi một gói tin dữ liệu được gửi từ máy tính này đến máy tính khác trong cùng một mạng cục bộ (LAN), giao thức nào chủ yếu chịu trách nhiệm định danh địa chỉ vật lí của thiết bị gửi và nhận?
A. Giao thức IP, chịu trách nhiệm định tuyến gói tin.
B. Giao thức Ethernet, định danh địa chỉ vật lí thiết bị.
C. Giao thức TCP, đảm bảo tin cậy dữ liệu truyền tải.
D. Giao thức HTTP, dùng cho hiển thị trang web.
Câu 6: Trong một cuộc gọi điện thoại bàn, các hành động như nhấc ống nghe, quay số, phát nhạc chờ, reo chuông báo… đều phải tuân theo một quy tắc chặt chẽ. Điều này minh họa cho khái niệm nào trong mạng máy tính?
A. Giao thức mạng.
B. Địa chỉ IP.
C. Định tuyến động.
D. Xung đột tín hiệu.
Câu 7: Quy định nào sau đây là không đúng về giao thức mạng?
A. Giao thức mạng xác định cách xử lí lỗi trong quá trình truyền dữ liệu đi.
B. Giao thức mạng quy định cách thức định danh người gửi và người nhận thông tin.
C. Giao thức mạng chỉ áp dụng cho mạng Internet, không áp dụng cho mạng cục bộ.
D. Giao thức mạng quy định cách thức truyền và nhận dữ liệu giữa các thiết bị.
Câu 8: Các giao thức nào sau đây được sử dụng cho việc gửi và nhận thư điện tử?
A. HTTP và HTTPS.
B. SMTP, POP3 và IMAP.
C. FTP và Telnet.
D. IP và TCP.
Câu 9: Chức năng nào sau đây là của bộ định tuyến (router)?
A. Điều chuyển dữ liệu giữa các mạng cục bộ hoặc mạng cục bộ với Internet.
B. Đảm bảo dữ liệu được truyền đi không sai sót trong mạng cục bộ.
C. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự giữa các thiết bị.
D. Kết nối các máy tính trong cùng một phân đoạn mạng duy nhất.
Câu 10: Khi dữ liệu được chuyển đi trong mạng cục bộ Ethernet, dữ liệu được truyền trong một “khung”. Giới hạn của “khung truyền dữ liệu” này là gì?
A. Không có giới hạn, có thể truyền một lượng tin dài.
B. Giới hạn chỉ bởi tốc độ của đường truyền mạng.
C. Giới hạn bởi dung lượng bộ nhớ của máy tính.
D. Có giới hạn độ dài, tránh quá tải và dễ kiểm soát lỗi.
Câu 11: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 có bao nhiêu byte?
A. 6 byte.
B. 4 byte.
C. 16 byte.
D. 8 byte.
Câu 12: Nhận định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa giao thức IP và TCP?
A. IP và TCP đều có chức năng định tuyến gói tin và đảm bảo tin cậy.
B. IP đảm bảo tin cậy cho dữ liệu, TCP thực hiện định tuyến.
C. IP và TCP hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau một chút nào.
D. IP định tuyến gói tin, TCP đảm bảo tính tin cậy của việc truyền dữ liệu.
Câu 13: Trong phương pháp định tuyến động, việc lựa chọn cổng gửi dữ liệu tùy thuộc vào điều kiện cụ thể. Điều này có lợi ích gì?
A. Giúp giảm chi phí lắp đặt thiết bị mạng ban đầu.
B. Đảm bảo dữ liệu luôn đi theo một đường cố định.
C. Giúp tối ưu hóa đường đi, tránh tắc nghẽn hoặc lỗi.
D. Tăng tính bảo mật cho gói tin được truyền tải.
Câu 14: Khi một máy tính muốn truy cập Internet, nó cần có một địa chỉ IP. Địa chỉ IP này là loại địa chỉ nào?
A. Địa chỉ logic, có thể thay đổi tùy thuộc vào mạng kết nối.
B. Địa chỉ vật lí, cố định cho từng thiết bị.
C. Địa chỉ chỉ dùng cho mạng cục bộ riêng.
D. Địa chỉ chỉ dùng để liên lạc nội bộ trong máy tính.
Câu 15: Các quy định về “xử lí lỗi” trong giao thức mạng đảm bảo điều gì?
A. Dữ liệu luôn được truyền đi nhanh nhất có thể.
B. Dữ liệu luôn được mã hóa an toàn nhất.
C. Dữ liệu được nén tối đa để tiết kiệm băng thông.
D. Nếu sai sót, dữ liệu sẽ được sửa chữa hoặc truyền lại.
Câu 16: Địa chỉ IP 192.168.1.3 là một ví dụ của địa chỉ IP dưới dạng nào?
A. Nhị phân.
B. Thập phân (dotted decimal).
C. Thập lục phân.
D. Bát phân.
Câu 17: Giao thức nào sau đây được gọi là “giao thức điều khiển truyền dẫn” và chịu trách nhiệm kiểm soát việc truyền dữ liệu tin cậy?
A. Giao thức TCP.
B. Giao thức IP.
C. Giao thức HTTP.
D. Giao thức SMTP.
Câu 18: Khi máy tính gửi dữ liệu qua Internet, điều gì ngăn chặn người dùng từ xa có thể biết được địa chỉ MAC của máy tính của bạn?
A. Địa chỉ MAC được mã hóa tự động trong quá trình truyền dữ liệu.
B. Địa chỉ MAC chỉ có trên máy tính của người dùng, không hiển thị ra ngoài.
C. Địa chỉ MAC được reset tự động sau mỗi lần kết nối Internet hoàn tất.
D. Dữ liệu được định tuyến qua nhiều router, MAC chỉ dùng trong mạng cục bộ.
Câu 19: Các nhà cung cấp Internet (ISP) thường dùng thiết bị nào để kết nối mạng của khách hàng (mạng cục bộ) với mạng Internet diện rộng (WAN)?
A. Bộ chuyển mạch (switch).
B. Bộ định tuyến (router).
C. Bộ chia tín hiệu (hub).
D. Bộ thu phát không dây (WAP).
Câu 20: Lợi ích của việc giao thức mạng có quy định “lượng định dạng chặt chẽ” là gì?
A. Giúp giảm chi phí đường truyền hiệu quả.
B. Giúp dữ liệu được mã hóa phức tạp hơn nhiều.
C. Giúp các thiết bị khác nhau hiểu và xử lí dữ liệu đồng nhất.
D. Giúp dữ liệu dễ bị thay đổi hoặc thao túng.
Câu 21: Trong một hệ thống mạng máy tính, điều nào sau đây là không phải một quy định của giao thức mạng?
A. Cách thức sản xuất phần cứng mạng.
B. Định danh người gửi và người nhận.
C. Cách thức truyền và nhận dữ liệu.
D. Cách thức xử lí lỗi dữ liệu.
Câu 22: Khi gọi điện thoại bàn, việc phát ra “nhạc chờ” và “reo chuông báo” để thể hiện trạng thái kết nối thuộc khía cạnh nào của giao thức?
A. Quy định về xử lí lỗi.
B. Quy định về bảo mật.
C. Quy định về hiệu quả truyền.
D. Quy định về giao tiếp trạng thái.
Câu 23: Địa chỉ IP “11000000 10101000 00001101 11010010” khi chuyển đổi sang dạng thập phân sẽ có giá trị ở phần “địa chỉ IP dưới dạng thập phân” là bao nhiêu?
A. 172.18.13.210.
B. 192.168.13.210.
C. 192.168.13.208.
D. 192.168.12.210.
Câu 24: Giao thức nào được sử dụng để hiển thị trang web và truyền tải nội dung đa phương tiện trên Internet?
A. FTP.
B. SMTP.
C. HTTP.
D. POP3.
Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một gói tin dữ liệu trên Ethernet dài hơn giới hạn của “khung truyền dữ liệu”?
A. Gói tin sẽ tự động được gửi qua nhiều lần.
B. Gói tin sẽ bị phân mảnh hoặc không thể được gửi đi.
C. Tốc độ truyền sẽ tăng lên đáng kể.
D. Không có vấn đề gì, dữ liệu vẫn được truyền đi.
Câu 26: Trong một cuộc gọi video qua Internet, việc đảm bảo hình ảnh và âm thanh không bị giật, lag là nhờ chủ yếu vào giao thức nào?
A. IP (chức năng định tuyến gói tin).
B. HTTP (chức năng hiển thị trang web).
C. SMTP (chức năng gửi nhận thư điện tử).
D. TCP (đảm bảo tin cậy và kiểm soát luồng).
Câu 27: Các thiết bị mạng thường dùng trong mạng cục bộ (LAN) bao gồm:
A. Router và modem.
B. Modem và WAP.
C. Hub, switch và WAP.
D. Router và switch.
Câu 28: Quy định về “định danh” trong giao thức mạng là gì?
A. Xác định người gửi và người nhận gói tin.
B. Xác định tốc độ truyền dữ liệu.
C. Xác định loại dữ liệu được truyền.
D. Xác định thời gian truyền dữ liệu.
Câu 29: Tại sao giao thức TCP lại quan trọng đối với các ứng dụng như trò chuyện trực tuyến (chat) hoặc truyền tệp?
A. Vì TCP giúp dữ liệu được mã hóa một cách an toàn.
B. Vì TCP đảm bảo dữ liệu truyền đến đúng ứng dụng, đầy đủ, không sai sót.
C. Vì TCP giúp dữ liệu được nén tối đa.
D. Vì TCP giúp dữ liệu được truyền đi nhanh nhất có thể.
Câu 30: Trình tự các quy định của giao thức mạng trong việc xử lí dữ liệu thường bao gồm:
A. Định danh, xử lí lỗi, định tuyến, bảo mật thông tin.
B. Xử lí lỗi, bảo mật, định tuyến, định danh các thiết bị.
C. Định danh, xử lí lỗi, bảo mật, tin cậy, hiệu quả.
D. Bảo mật, định danh, định tuyến, xử lí lỗi hiệu quả.